Trang chủ » Tin tức & Truyền thông »

Chăm sóc người cao tuổi tại Việt Nam

1. Tình hình hiện tại: 

1.1. Dân số người cao tuổi & xu hướng: Việt Nam đang bước vào giai đoạn dân số già nhanh. Theo tin tức, nước ta hiện có khoảng 14,2 triệu người từ 60 tuổi trở lên trong năm 2024. 

Tỷ lệ người từ 65 tuổi trở lên cũng tăng lên: một báo cáo cho biết “9,3% dân số là từ 65 tuổi trở lên” (năm 2024) và dự báo sẽ đạt “14,2%” ở thời điểm nào đó trong tương lai. 

Dự báo về giai đoạn “dân số già” (older‐population phase) hoặc “già hóa” (aged society) cho thấy: tới năm 2036, người từ 60 tuổi trở lên có thể chiếm khoảng 20% dân số. 

Tuổi thọ trung bình ở Việt Nam đã được nâng lên: Ví dụ một báo cáo viết “tuổi thọ đã tăng lên tới khoảng 75,6 năm”. 

Tuy vậy, thời gian sống “khỏe mạnh” (không bị bệnh nặng hoặc tàn tật) còn tương đối thấp; một nguồn cho biết mỗi người dân trung bình phải sống với bệnh tật/chủ yếu là gánh nặng sức khỏe khoảng 15,3 năm. 

1.2. Sức khỏe, tình trạng bệnh tật và nhu cầu: Người cao tuổi ở Việt Nam thường mắc nhiều bệnh mãn tính, có nhiều bệnh cùng lúc (đa bệnh). Ví dụ: một bài viết nói “mỗi người cao tuổi trung bình có ba bệnh mãn tính”. 

Tình trạng suy giảm khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày (ADL) tăng theo tuổi. Một khảo sát cho biết ở nhóm 80 tuổi trở lên, hơn 50% có ít nhất một khó khăn trong hoạt động hàng ngày. 

Gánh nặng tài chính do chi phí chăm sóc sức khỏe người cao tuổi là vấn đề rõ ràng: Ví dụ, một nghiên cứu cho thấy trong các hộ gia đình có người già, 12,2% trải qua “áp lực tài chính” do chi tiêu y tế ngoài túi (out‐of‐pocket health expenditures – OOPHE)

Hệ thống y tế dành cho người cao tuổi vẫn còn thiếu: ví dụ, ở Hà Nội có khoảng 250.000 người từ 75 tuổi trở lên cần hỗ trợ y tế và xã hội đáng kể, nhưng thiếu cơ sở y tế chuyên biệt. 

1.3. Hệ thống chăm sóc hiện tại Về bảo hiểm y tế: Báo chí cho biết đến năm 2020, khoảng 95% người cao tuổi đã có thẻ bảo hiểm y tế

Về cơ sở vật chất: Một số số liệu: “Có hơn 10 000 giường nội trú dành cho người cao tuổi và khoảng 49/63 bệnh viện tỉnh, thành có khoa lão khoa” theo một báo cáo. 

Mô hình cộng đồng: Ví dụ, mô hình câu lạc bộ “Tự-giúp giữa các thế hệ” (Intergenerational Self-Help Clubs – ISHCs) được triển khai rộng rãi. Tính đến năm gần đây đã có 186 câu lạc bộ hỗ trợ hơn 24.725 người cao tuổi thông qua dự án Ngân hàng Thế giới – JSDF. worldbank.org

Công nghệ hỗ trợ: Ứng dụng công nghệ như mCare (giải pháp giám sát sức khỏe từ xa, quản lý thuốc, tư vấn trực tuyến) đã xuất hiện tại Việt Nam. 

1.4. Chính sách & khuôn khổ pháp lý Chính phủ Việt Nam đã phê duyệt chương trình chăm sóc sức khỏe người cao tuổi giai đoạn tới năm 2030. Ví dụ: mục tiêu đến năm 2025 là 70% người cao tuổi được khám định kỳ mỗi năm và đến năm 2030 tất cả người cao tuổi không còn khả năng tự chăm sóc sẽ được hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng. 

Luật người cao tuổi và các văn bản liên quan đang được điều chỉnh để đáp ứng xu hướng già hóa dân số. 

2. Các vấn đề cần được giải quyết: Dưới đây là các thách thức nổi bật trong chăm sóc sức khỏe người cao tuổi tại Việt Nam: 

2.1. Thiếu nguồn lực chuyên ngành (nhân lực – cơ sở vật chất) Nhân lực chuyên ngành về lão khoa (bác sĩ lão khoa, điều dưỡng lão khoa) rất thiếu. Báo chí cho biết dù đã có hệ thống, “chưa đào tạo chuyên sâu đầy đủ nhân lực để chăm sóc người cao tuổi”. 

Cơ sở vật chất chuyên biệt còn hạn chế: chỉ “49/63” bệnh viện tỉnh, thành có khoa lão khoa theo kế hoạch. 

Cơ sở chăm sóc dài hạn (như viện dưỡng lão, trung tâm chăm sóc người cao tuổi) vẫn còn rất ít và chất lượng chưa đồng đều. Ví dụ, một bài viết nói: “cơ sở lưu trú cho người cao tuổi còn rất ít” ở cả Hà Nội và cả nước. 

2.2. Chuyển đổi mô hình gia đình – xã hội và áp lực lên hệ thống: Truyền thống “con cháu chăm ông bà” đang suy giảm: đô thị hoá, di cư lao động dẫn tới nhiều người cao tuổi sống một mình hoặc không được chăm sóc đủ. 

Hệ thống hỗ trợ cộng đồng, gia đình bị bắt kịp chậm với tốc độ già hoá và nhu cầu thay đổi của người cao tuổi.

2.3. Gánh nặng bệnh tật & chi phí: Nhiều người cao tuổi phải sống với bệnh mãn tính lâu năm, dẫn tới nhu cầu điều trị, phục hồi chức năng tăng mạnh. Ví dụ: “mỗi người cao tuổi trung bình ba bệnh mãn tính”. 

Chi phí chăm sóc y tế, phục hồi chức năng, điều dưỡng dài hạn ngoài bệnh viện gây áp lực lớn cho hộ gia đình: nghiên cứu chỉ ra rằng 8,6% hộ có người cao tuổi phải đối mặt với “gánh nặng chi tiêu y tế cao” (CHE: catastrophic health expenditure). 

Bảo hiểm y tế tuy phủ rộng nhưng vẫn chưa bao phủ toàn bộ nhu cầu chăm sóc dài hạn, phục hồi chức năng hoặc điều trị tại cơ sở thấp hơn. Ví dụ: “quỹ BHYT chỉ chi trả chi phí khám, thuốc cho bệnh mất trí ở bệnh viện tuyến trung ương” chứ không mở rộng tới bệnh viện tuyến quận/huyện. 

2.4. Hạ tầng chăm sóc tại nhà và dịch vụ hỗ trợ còn yếu: Mô hình chăm sóc tại nhà, chăm sóc ngày (daycare) hoặc mô hình bán trú cho người cao tuổi đang được nhấn mạnh nhưng chưa phổ biến đủ, và luật chưa rõ về khung công tác, ưu đãi cho dịch vụ này.

Sự thiếu hụt về công nghệ, hệ thống thông tin y tế, hồ sơ sức khỏe người cao tuổi khiến việc quản lý và theo dõi sức khỏe cộng đồng cho người cao tuổi gặp khó khăn.

2.5. Phân biệt vùng miền & bất bình đẳng: Khu vực nông thôn, vùng miền núi có tỷ lệ người người cao tuổi nghèo, khó khăn hơn trong tiếp cận chăm sóc y tế. Ví dụ báo cáo chỉ ra: “Ở khu vực nông thôn, 68% người cao tuổi thuộc hộ nghèo/hộ khó khăn” ở một bảng số liệu.

Bất bình đẳng giới: phụ nữ cao tuổi có nguy cơ nghèo và bệnh tật cao hơn. 

2.6. Thiếu chiến lược dài hạn và mô hình thích ứng: Mặc dù có các chương trình, nhưng việc triển khai ở địa phương còn chậm, chưa đồng bộ giữa y tế, lao động, xã hội, hạ tầng – dẫn tới thiếu tính bền vững. 

Thiếu khung pháp lý, chính sách hỗ trợ đầy đủ cho chăm sóc dài hạn, phục hồi chức năng, tích hợp giữa y tế và xã hội.

3. Các can thiệp hiện có: Dưới đây là các mô hình, chương trình, chính sách đang triển khai tại Việt Nam để chăm sóc sức khỏe người cao tuổi:

3.1. Chương trình quốc gia & chính sách: Chương trình chăm sóc sức khỏe người cao tuổi đã được Chính phủ phê duyệt, với mục tiêu như: 70% người cao tuổi được khám định kỳ mỗi năm đến năm 2025; 95% có hồ sơ sức khỏe; đến năm 2030 toàn bộ người cao tuổi không tự chăm sóc được sẽ được gia đình và cộng đồng hỗ trợ. 

Chính sách bảo hiểm y tế mở rộng cho người cao tuổi: đến năm 2020 đạt khoảng 95% người cao tuổi có thẻ BHYT. 

Hỗ trợ xã hội, câu lạc bộ “Tự-giúp giữa các thế hệ” (ISHCs): mô hình cộng đồng hỗ trợ người cao tuổi, khuyến khích tham gia hoạt động xã hội, thể chất, đa thế hệ. Ví dụ: hơn 186 CLB ISHC hỗ trợ hơn 24.725 người cao tuổi tại 6 tỉnh. (worldbank.org)

3.2. Mở rộng mô hình chăm sóc cộng đồng, tại nhà: Các trung tâm chăm sóc người cao tuổi, mô hình bán trú, chăm tại nhà bắt đầu phát triển hơn. Báo chí nhấn mạnh cần “nhà dưỡng lão nhỏ, linh hoạt” phù hợp với văn hoá Việt Nam. v

Ứng dụng công nghệ: Ví dụ hệ thống mCare – giải pháp công nghệ hỗ trợ giám sát sức khỏe, quản lý điều dưỡng, tư vấn trực tuyến cho người cao tuổi và gia đình. 

3.3. Xem xét và nâng cấp hệ thống y tế: Đã có bước hình thành khoa lão khoa tại nhiều bệnh viện, phân khu riêng cho người cao tuổi. Ví dụ: “một số bệnh viện đã có khoa lão khoa và khoảng 10.000 giường nội trú người cao tuổi”. 

Tổ chức khám sàng lọc, phát hiện bệnh mãn tính, hướng tới quản lý bệnh tật sớm cho người cao tuổi. Ví dụ: thành phố Hồ Chí Minh đã thực hiện khám miễn phí, sàng lọc bệnh xương khớp, huyết áp, mắt cho người cao tuổi. SGGP English Edition +1

3.4. Hợp tác quốc tế và nghiên cứu: Các tổ chức quốc tế như World Bank kết hợp với tổ chức trong nước để triển khai mô hình cộng đồng chăm người cao tuổi, tăng cường năng lực. Ví dụ dự án “Reducing Income- and Health-Related Vulnerability of Older Persons in Viet Nam” hỗ trợ ISHCs. (worldbank.org)

Nghiên cứu về chi phí chăm sóc, tài chính hộ gia đình, mô hình công nghệ – giúp minh bạch hơn về thực trạng và giải pháp. Ví dụ nghiên cứu về chi phí tài chính cho người cao tuổi. (BioMed Central)

4. Đề xuất chiến lược: Dưới đây là một số đề xuất chiến lược nhằm cải thiện và mở rộng chăm sóc sức khỏe người cao tuổi tại Việt Nam: 

4.1. Mở rộng và nâng cao chất lượng nhân lực & cơ sở vật chất:Tăng cường đào tạo chuyên sâu về lão khoa: mở ngành bác sĩ lão khoa, điều dưỡng lão khoa, phục hồi chức năng chuyên biệt cho người cao tuổi. (Hỗ trợ từ bài viết: Việt Nam thiếu nhân lực lão khoa). 

Thiết lập và nâng cấp cơ sở chăm sóc lâu dài (như nhà dưỡng lão, trung tâm phục hồi chức năng, trung tâm chăm sóc bán trú) ở mỗi tỉnh, đặc biệt vùng nông thôn, miền núi. Ví dụ Hà Nội cần nhiều trung tâm chuyên biệt. 

Hỗ trợ công nghệ và hệ thống thông tin quản lý sức khỏe người cao tuổi: hồ sơ sức khỏe điện tử, hệ thống giám sát sức khỏe từ xa, ứng dụng mCare… Ví dụ ứng dụng công nghệ đã được nhắc đến. 

4.2. Phát triển mô hình chăm sóc đa tầng & đa dạng: Mô hình chăm sóc tại nhà + chăm sóc cộng đồng nên được khuyến khích: thiết lập dịch vụ chăm sóc ngày, bán trú, hỗ trợ tại nhà để phù hợp với văn hóa “gia đình chăm người lớn tuổi” nhưng cũng thích ứng với thay đổi gia đình. 

Cộng đồng hóa: mở rộng mô hình ISHCs đến trên 80% xã/phường tới năm 2030 như mục tiêu. worldbank.org

Hợp tác công–tư (public-private partnership – PPP) để thu hút đầu tư vào dịch vụ chăm người cao tuổi: ưu đãi đất đai, thuế, giấy phép, để phát triển nhà dưỡng lão, trung tâm chăm sóc. (Bài viết về “daycare” người cao tuổi nêu vấn đề chính sách). 

4.3. Tăng cường phòng ngừa, chăm sóc sớm và quản lý bệnh mãn tính: Đẩy mạnh khám sàng lọc, phát hiện sớm bệnh mãn tính (huyết áp, tiểu đường, xương khớp, suy giảm nhận thức) cho người cao tuổi – như đã được bắt đầu tại TP HCM.

Chương trình giáo dục sức khỏe cho người cao tuổi và gia đình: nâng cao nhận thức về chế độ ăn, vận động, phòng ngừa suy giảm chức năng. (Bài viết cho biết “50% thành công trong chăm sóc người cao tuổi đến từ dinh dưỡng và phục hồi chức năng”). 

Kết nối chăm sóc y tế và phục hồi chức năng: sau khi điều trị bệnh cấp, cần có kế hoạch hồi phục chức năng, điều dưỡng tại nhà hoặc trung tâm phục hồi.

4.4. Hệ thống tài chính và chính sách bảo vệ người cao tuổi: Nâng cấp chính sách bảo hiểm y tế cho người cao tuổi: mở rộng phạm vi chi trả cho phục hồi chức năng, điều dưỡng dài hạn, chăm sóc tại nhà. (Nghiên cứu chi phí cho thấy BHYT chưa bảo vệ đủ). 

Cơ chế hỗ trợ tài chính cho hộ gia đình có người cao tuổi: trợ cấp, hỗ trợ chi phí chăm sóc dài hạn hoặc hỗ trợ dịch vụ chăm sóc tại gia đình.

Chính sách ưu đãi cho dịch vụ chăm sóc người cao tuổi: ưu đãi thuế, đất đai cho các cơ sở chăm sóc, hỗ trợ đào tạo nhân lực. (Như bài “daycare centres struggle to keep up”). 

4.5. Thích ứng văn hóa, khía cạnh xã hội và khu vực: Tôn trọng văn hóa: phát triển mô hình phù hợp với văn hóa Việt Nam – ví dụ dịch vụ bán trú, chăm ngày, ở gia đình và cộng đồng thay vì xuất phát từ mô hình nhà dưỡng lão lớn theo kiểu quốc tế. (vietnamnews.vn)

Tăng cường hỗ trợ tinh thần, tâm lý, giao lưu xã hội cho người cao tuổi: thông qua CLB cộng đồng, câu lạc bộ thể thao, sinh hoạt đa thế hệ. (Mô hình ISHCs đã làm tốt). worldbank.org

Đặc biệt chú ý vùng nông thôn, miền núi: triển khai mô hình chăm sóc phù hợp, dịch vụ lưu động, khám chữa bệnh tại cộng đồng để giảm bất bình đẳng.

5. Kết luận:

Việt Nam đang đứng trước thách thức lớn khi dân số già hóa nhanh, nhu cầu chăm sóc sức khỏe người cao tuổi tăng mạnh. Mặc dù đã có nhiều chính sách và mô hình triển khai, nhưng khoảng cách lớn vẫn còn: thiếu nhân lực, cơ sở vật chất, mô hình chăm sóc tại nhà và cộng đồng chưa phát triển đủ, chi phí y tế vẫn là gánh nặng. Việc chuyển hướng từ chỉ “khám bệnh” sang “chăm sóc toàn diện – phục hồi – hỗ trợ dài hạn” là cần thiết.

Nếu thực hiện tốt các chiến lược đề xuất — như mở rộng nhân lực lão khoa, phát triển mô hình chăm sóc đa dạng, nâng cao tài chính bảo hiểm, và gắn kết văn hóa cộng đồng – Việt Nam có thể xây dựng nền tảng chăm sóc người cao tuổi bền vững hơn, hướng tới “tuổi cao nhưng khỏe mạnh, có ích và được xã hội tôn trọng”.

 

TỔNG HỢP TỪ NGUỒN INTERNET

LINKEDWELL- THÁNG 11-2025